Hiểu rõ về các thuật ngữ Poker như người chơi chuyên nghiệp

Các thuật ngữ Poker không chỉ được dùng thường xuyên mà nó còn rất phong phú. Chính vì thế, việc hiểu, sử dụng đúng thuật ngữ vô cùng quan trọng. Poker Thế Giới có quy định chung về thuật ngữ, dưới đây là tổng hợp mọi lưu ý mà người chơi cần ghi nhớ. KU777 khuyên bạn học thuộc, ghi nhớ thật kỹ để mình không bỡ ngỡ khi ngồi vào bàn chơi casino online.

Thuật ngữ Poker là gì?

Thuật ngữ là những từ hoặc cụm từ thể hiện khái niệm về một lĩnh vực cụ thể nào đó. Khác với từ ngữ phổ thông, thuật ngữ được dùng trong từng lĩnh vực biểu thị khác nhau. Ví dụ, thuật ngữ về lĩnh vực giáo dục khác hoàn toàn so với thuật ngữ về lĩnh vực thể thao. Chúng ta không thể dùng chung trong bất cứ hoàn cảnh nào.

Tương tự như vậy, thuật ngữ Poker cũng được hiểu theo cách riêng của nó. Mỗi thuật ngữ đều chỉ đến hành động hay yêu cầu, lệnh nào đó đối với lĩnh vực giải trí này. Đối với người chơi Poker, việc nắm bắt chính xác từng thuật ngữ vô cùng quan trọng, kỹ thuật chơi bài Poker đòi hỏi người chơi phải phản ứng linh hoạt với từng hoạt động trên bàn cược. Để làm được điều đó, bắt buộc mọi người phải ghi nhớ thuật ngữ đó thật kỹ.

Mời bạn nhận 128k chơi Poker tại https://ku777.top

Các thuật ngữ Poker quan trọng

Poker Thế giới hầu hết đều sử dụng chung một loạt thuật ngữ.Nhờ đó, người chơi ở bất cứ quốc gia nào cũng có thể tham gia giải trí cùng nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong cách chơi Poker thông thường:

Xem thêm: Top các sòng bài chơi Poker online

1. Thuật ngữ dùng chỉ vị trí trên bàn Poker

  • Dealer / Button / BTN: Dùng để chỉ người ngồi ở vị trí chia bài hay là người chia bài. Đây cũng là vị trí ngồi cuối cùng của mỗi vòng cược.
  • Blind: Đây là hai vị trí tiền mù mà người chơi phải đặt trước mỗi ván bài. Tiền mù nằm ở bên tay trái người chia bài.
  • Under the gun: Là người phải hành động đầu tiên trong một van bài. Chính là người kế tiếp vị trí mù lớn ở phía tay trái.
  • Cut of/CO: Chỉ người chơi ngồi phía bên tay phải người chia bài.
  • Early Position (EP): Dùng để chỉ nhóm người ngồi vị trí đầu bàn, họ sẽ phải hành động trước hầu hết tất cả các người chơi khác.
  • Middle Position: Vị trí giữa bàn chơi.
  • Late Position: Những người ngồi ở vị trí cuối bàn và hành động sau cùng.

2. Thuật ngữ liên quan đến lối chơi Poker

Trong cách đọc bài Poker hay lối chơi Poker chúng ta cũng có một số thuật ngữ quan trọng cần ghi nhớ:

  • Tight: Chỉ hành động chơi chắc, chọn lọc thật tốt bài để chơi.
  • Loose: Chỉ hành động chơi nhiều bài, chơi thoáng.
  • Aggessive: Dành để nói về các lối chơi có xu hướng tấn công, chủ động.
  • Loose Aggessive: Chơi nhiều bài và rất hiếu chiến.
  • Rock/Nit: Chỉ lối chơi siêu chắc và thận trọng.
  • Maniac: Thuật ngữ này nói về người chơi vô cùng hiếu chiến, hầu như bài nào cũng chơi.
  • Calling Station: Chiến thuật chơi đến cùng, bài gì cũng theo cược không bỏ.
  • Fish: Người chơi có năng lực yếu, thường thua cược trên bàn đánh bài.
  • Shark: Dùng để chỉ các cao thủ trong bàn chơi Poker. Họ là người có kỹ thuật chơi bài Poker đỉnh cao.
  • Donkey: Chỉ người chơi yếu với hàm ý chế giễu.
  • Hit and Run: Chỉ người chơi thắng là rời bàn cược khiến người chơi khác không còn cơ hội gỡ tiền cược.

3. Thuật ngữ Poker dành cho các lá bài

  • Deck:  Bộ bài chuyên dùng để đánh Poker.
  • Burn / Burn Card: Chỉ việc bỏ đi lá bài trên cùng khi chia bài.
  • Community Cards: Thuật ngữ nói về các lá bài để ngửa giữa bàn, tức là bài chung.
  • Hand: Một bài gồm 5 lá bài kết hợp tối ưu từ người chơi.
  • Hole Cards / Pocket Cards: Bài tẩy của mỗi người chơi, lá bài riêng của mỗi Hand trong poker.
  • Made Hand: Là bài có kết hợp mạnh, thường từ 2 đôi trở lên.
  • Draw: Bài đang đợi 1 con nữa để có liên kết siêu mạnh như thùng hay sảnh.
  • Monster draw: Chỉ bài đợi với rất nhiều cửa mua.
  • Trash: Bài không có cơ hội để chiến thắng (Bài rác).
  • Kicker: Lá bài phụ dùng để quyết định thắng thua khi có bài giống nhau.
  • Overpair: Bài tẩy đôi cao hơn tất cả bài chung trên bàn.
  • Top pair: Đôi được tạo thành từ bài tẩy và 1 lá bài chung cao nhất.
  • Middle pair: Đôi tạo thành từ bài tẩy của bạn và lá bài chung nằm giữa ở Flop.
  • Bottom pair: Đôi được tạo thành với lá bài chung nhỏ nhất ở giữa bàn.
  • Broadway: THuật ngữ chỉ bàu sảnh từ 10 đến A.
  • Wheel: Bài sảnh nhỏ nhất A2345.
  • Suited connectors. Thuật ngữ chỉ bài liên tiếp và có cùng 1 chất.
  • Pocket pair: Bài tẩy đôi.
  • Nut straight: Thuật ngữ chỉ sảnh to nhất.

4. Thuật ngữ về hành động trong Poker

  • Flat call: Theo cược khi bài phải đủ mạnh để tố.
  • Cold call: Theo cược khi mã đã có người khác cược và tố.
  • Open: Chỉ người đầu tiên bỏ tiền vào Pot (Mở cược).-
  • Limp: Theo cược nhưng không tố.
  • Steal: Cược hoặc tố với mục đích muốn người chơi khác sẽ fold.
  • Squeeze: Hành động raise khi trước đó đã có một người bet và ít nhất 1 người call.
  • Isolate: Cô lập một người bằng việc raise để đuổi hết người chơi khác.
  • Muck: Ngăn cản đối phương xem mình cầm bài gì ở cuối bài.
  • Bluxx: Chiến thuật cược láo, cược hù dọa để người chơi khác bỏ cuộc.
  • Semi-bluxx: Cược hù dọa nhưng bản chất bài vẫn có thể cải thiện.
  • Donk bet: Tự dưng nhảy ra bet trước ở một vòng cược mới khi mình không phải là người bet ở vòng trước. Cách bet trong Poker khá thú vị, mọi người nên tìm hiểu thêm để thuận tiện trong quá trình giải trí.

5. Thuật ngữ liên quan đến giải đấu

Một số thuật ngữ Poker liên quan đến giải đấu cơ bản:

  • Satellite: Giải đấu vệ tinh xoay quanh các giải đấu lớn.
  • Final table: Bàn cược chung kết.
  • Add on: Cho phép người chơi mua thêm chíp.
  • Freeroll: Tham gia đấu miễn phí nhưng vẫn có giải thưởng.
  • Freezeout: Giải đấu mà người chơi không được phép mua thêm chip.
  • In the Money: Dùng để chỉ giai đoạn người chơi lọt vào danh sách nhận thưởng của giải đấu.
  • Bubble: Giai đoạn chỉ cần loại 1 người nữa thì tất cả đều vào diện được nhận giải thưởng.
  • Ante: Số chip người chơi bắt buộc phải đóng cho mỗi ván bài.
  • Coin flip: Loại giải đấu tung đồng xu.

6. Một số thuật ngữ Poker khác

  • Bankroll: Số tiền vốn có trong tài khoản.
  • Bankroll management: Quản lý vốn.
  • Downswing: Thua liên tiếp, hao hụt vốn.
  • Upswing: Chỉ việc thắng cược liên tục.
  • Full Ring: Chỉ bàn chơi đủ tay.
  • Short-Handed: Thuật ngữ cách chơi Poker ít người.
  • Heads Up: Hoạt động đấu tay đôi.
  • Multiway: Dùng để chỉ pot đông người.
  • Showdown: Chỉ thời điểm kết thúc ván bài.
  • Tilt: Thái độ người chơi bị cay cú khi thua.
  • Rake: Thuật ngữ nói về phí nhà cái.
  • Street: Vòng cược. Vd: pre-flop, flop, turn, river.
  • Enquity: Nói về tỷ lệ thắng.

Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu các thuật ngữ Poker cơ bản nhất khi chơi game đánh bài. Mọi người nên ghi nhớ kỹ để không phải kẻ “quê mùa” mỗi khi ngồi vào bàn chơi với đối thủ.

//